Trong thời đại ngày nay, việc kiểm tra quốc tịch là một quy trình quan trọng, đặc biệt đối với những người muốn xác định và xác nhận danh tính quốc gia của mình. Đối với người Việt Nam, quá trình này đòi hỏi sự hiểu biết về các thủ tục, quy định và cách thức thực hiện. Bài viết này sẽ giới thiệu về “Cách kiểm tra quốc tịch Việt Nam“.

1. Quốc tịch Việt Nam là gì?
Quốc tịch Việt Nam là mối quan hệ pháp lý giữa một người với Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Người có quốc tịch Việt Nam được gọi là công dân Việt Nam. Quốc tịch Việt Nam thể hiện quyền và nghĩa vụ của một người với Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và ngược lại.
Điều 1 Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008 quy định: “Quốc tịch Việt Nam là mối quan hệ gắn bó của cá nhân với Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, làm phát sinh quyền, nghĩa vụ của công dân Việt Nam đối với Nhà nước và quyền, trách nhiệm của Nhà nước đối với công dân Việt Nam.”
2. Tầm quan trọng của việc kiểm tra quốc tịch Việt Nam
Việc kiểm tra quốc tịch Việt Nam có tầm quan trọng đối với cả cá nhân và Nhà nước.
Đối với cá nhân, việc kiểm tra quốc tịch Việt Nam giúp họ xác định được mình có quyền và nghĩa vụ gì đối với Nhà nước Việt Nam. Từ đó, họ có thể thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình một cách đầy đủ và đúng đắn.
Cụ thể, việc kiểm tra quốc tịch Việt Nam giúp cá nhân xác định được:
- Quyền bầu cử, ứng cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp, tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
- Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do tín ngưỡng, tôn giáo, hội họp, lập hội, biểu tình.
- Quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản.
- Quyền được học tập, lao động, làm việc, nghỉ ngơi, tham gia hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí.
- Quyền được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.
- Quyền được bảo vệ, chăm sóc sức khỏe.
- Quyền được bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em.
- Quyền được bảo vệ, chăm sóc người cao tuổi, người khuyết tật.
- Quyền được bảo vệ, chăm sóc bà mẹ và trẻ em.
Ngoài ra, việc kiểm tra quốc tịch Việt Nam cũng giúp cá nhân xác định được mình có phải thực hiện nghĩa vụ quân sự hay không, có phải đóng thuế hay không, có được hưởng các chế độ ưu đãi của Nhà nước hay không,…
Đối với Nhà nước, việc kiểm tra quốc tịch Việt Nam giúp Nhà nước xác định được các đối tượng thuộc quyền quản lý của mình. Từ đó, Nhà nước có thể thực hiện các chính sách, pháp luật một cách phù hợp và hiệu quả.
Cụ thể, việc kiểm tra quốc tịch Việt Nam giúp Nhà nước xác định được:
- Các đối tượng có quyền bầu cử, ứng cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp.
- Các đối tượng có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do tín ngưỡng, tôn giáo, hội họp, lập hội, biểu tình.
- Các đối tượng có quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản.
- Các đối tượng có quyền được học tập, lao động, làm việc, nghỉ ngơi, tham gia hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí.
- Các đối tượng có quyền được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.
- Các đối tượng có quyền được bảo vệ, chăm sóc sức khỏe.
- Các đối tượng có quyền được bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em.
- Các đối tượng có quyền được bảo vệ, chăm sóc người cao tuổi, người khuyết tật.
- Các đối tượng có quyền được bảo vệ, chăm sóc bà mẹ và trẻ em.
Ngoài ra, việc kiểm tra quốc tịch Việt Nam cũng giúp Nhà nước xác định được các đối tượng phải thực hiện nghĩa vụ quân sự, phải đóng thuế, được hưởng các chế độ ưu đãi của Nhà nước,…
Vì vậy, việc kiểm tra quốc tịch Việt Nam là một việc làm cần thiết và quan trọng đối với cả cá nhân và Nhà nước.
3. Các trường hợp được xác định có quốc tịch Việt Nam theo Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008
Theo Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), có 7 căn cứ xác định quốc tịch Việt Nam, bao gồm:
Sinh ra trong lãnh thổ Việt Nam có cha mẹ là công dân Việt Nam hoặc cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam.
Theo căn cứ này, trẻ em sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam mà khi sinh ra có cha mẹ là công dân Việt Nam hoặc cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam thì có quốc tịch Việt Nam.
Sinh ra ở nước ngoài có cha mẹ là công dân Việt Nam.
Theo căn cứ này, trẻ em sinh ra ở nước ngoài mà khi sinh ra có cha mẹ đều là công dân Việt Nam hoặc cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam thì có quốc tịch Việt Nam.
Gia nhập quốc tịch Việt Nam.
Theo căn cứ này, người nước ngoài có thể được nhập quốc tịch Việt Nam nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam.
Được trở lại quốc tịch Việt Nam.
Theo căn cứ này, người đã thôi quốc tịch Việt Nam có thể được trở lại quốc tịch Việt Nam nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam.
Thôi quốc tịch Việt Nam.
Theo căn cứ này, người có quốc tịch Việt Nam có thể thôi quốc tịch Việt Nam nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam.
Được công nhận là công dân Việt Nam.
Theo căn cứ này, người không có quốc tịch hoặc có quốc tịch nước ngoài nhưng bị mất quốc tịch hoặc không còn quốc tịch do các lý do khác thì có thể được công nhận là công dân Việt Nam nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam.
4. Cách kiểm tra quốc tịch Việt Nam
Có hai cách để kiểm tra quốc tịch Việt Nam:
Cách 1: Tự kiểm tra
Nếu bạn thuộc một trong các trường hợp được xác định có quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam, thì bạn có thể tự kiểm tra quốc tịch của mình bằng cách đối chiếu các thông tin cá nhân của mình với các quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam.
Cụ thể, bạn cần kiểm tra các thông tin sau:
- Nơi sinh: Nếu bạn sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam hoặc sinh ra ở nước ngoài có cha mẹ đều là công dân Việt Nam hoặc cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam thì bạn có quốc tịch Việt Nam.
- Ngày sinh: Nếu bạn sinh ra trước ngày 01 tháng 07 năm 1954 thì bạn có quốc tịch Việt Nam.
- Cha mẹ: Nếu cha hoặc mẹ bạn là công dân Việt Nam thì bạn có quốc tịch Việt Nam.
Cách 2: Kiểm tra thông qua cơ quan nhà nước có thẩm quyền
Nếu bạn không chắc chắn về quốc tịch của mình hoặc không thuộc một trong các trường hợp được xác định có quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam, thì bạn có thể kiểm tra quốc tịch của mình thông qua cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Cụ thể, bạn có thể nộp hồ sơ yêu cầu xác định quốc tịch Việt Nam đến Sở Tư pháp nơi bạn cư trú hoặc cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.
Hồ sơ yêu cầu xác định quốc tịch Việt Nam bao gồm:
- Đơn đề nghị xác định quốc tịch Việt Nam;
- Giấy khai sinh;
- Giấy tờ chứng minh quốc tịch của cha, mẹ (nếu có);
- Các giấy tờ khác có liên quan (nếu có).
Trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Sở Tư pháp hoặc cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài có trách nhiệm xác định quốc tịch Việt Nam của người đề nghị và trả lời bằng văn bản.
5. Một số lưu ý khi kiểm tra quốc tịch Việt Nam

Khi kiểm tra quốc tịch Việt Nam, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
-
Cần đối chiếu các thông tin cá nhân của mình với các quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam một cách chính xác và đầy đủ.
-
Nếu bạn không chắc chắn về quốc tịch của mình hoặc không thuộc một trong các trường hợp được xác định có quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam, thì bạn nên kiểm tra quốc tịch của mình thông qua cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
-
Hồ sơ yêu cầu xác định quốc tịch Việt Nam cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác.
-
Thời hạn xác định quốc tịch Việt Nam là 30 ngày, kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
6. Câu hỏi thường gặp
Có thể kiểm tra quốc tịch Việt Nam ở đâu?
Có thể kiểm tra quốc tịch Việt Nam tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại Sở Tư pháp nơi thường trú hoặc tạm trú ở Việt Nam.
Thời gian giải quyết hồ sơ kiểm tra quốc tịch Việt Nam là bao lâu?
Thời gian giải quyết hồ sơ kiểm tra quốc tịch Việt Nam là 30 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Có được cấp giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam sau khi kiểm tra quốc tịch Việt Nam thành công?
Nếu kiểm tra quốc tịch Việt Nam thành công, bạn sẽ được cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam. Giấy xác nhận này là cơ sở để bạn thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công dân Việt Nam.
Có thể kiểm tra quốc tịch Việt Nam của người khác được không?
Bạn có thể kiểm tra quốc tịch Việt Nam của người khác nếu có giấy tờ ủy quyền của họ. Giấy ủy quyền phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Cách kiểm tra quốc tịch Việt Nam. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN