Giấy phép đầu tư và giấy chứng nhận đầu tư khác nhau như nào?

Giấy phép đầu tư và Giấy chứng nhận đầu tư là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam, tuy có sự tương đồng nhưng lại có những khác biệt cơ bản. Giấy phép đầu tư là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp cho nhà đầu tư khi họ muốn thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam. Trong khi đó, Giấy chứng nhận đầu tư lại là tài liệu xác nhận việc cấp phép cho một dự án đầu tư sau khi nhà đầu tư hoàn thành thủ tục đăng ký. Sự khác biệt giữa hai loại giấy tờ này nằm chủ yếu ở quy trình cấp phép và mục đích sử dụng trong quá trình triển khai dự án. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về giấy phép đầu tư và giấy chứng nhận đầu tư khác nhau như nào?

giấy phép đầu tư và giấy chứng nhận đầu tư khác nhau như nào
giấy phép đầu tư và giấy chứng nhận đầu tư khác nhau như nào

1. Giấy chứng nhận đầu tư là gì?

Giấy chứng nhận đầu tư là một loại giấy tờ quan trọng và bắt buộc đối với các dự án đầu tư hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài, đặc biệt là những doanh nghiệp lần đầu tham gia đầu tư tại Việt Nam. Giấy chứng nhận này được cấp sau khi các dự án hoặc doanh nghiệp hoàn tất thủ tục đăng ký đầu tư theo quy định của pháp luật. Qua giấy chứng nhận, cơ quan quản lý nhà nước xác nhận và công nhận sự tồn tại hợp pháp của dự án hoặc doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo tính hợp pháp của hoạt động đầu tư.

2. Giấy phép đầu tư và giấy chứng nhận đầu tư khác nhau như nào?

Kể từ khi Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành vào năm 1987, các quy định về các loại giấy tờ quan trọng trong lĩnh vực đầu tư đã liên tục được điều chỉnh. Luật Đầu tư năm 2005 đã thay thế Giấy phép đầu tư bằng Giấy chứng nhận đầu tư, và đến khi Luật Đầu tư năm 2014 ra đời, khái niệm về Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư mới được xác định rõ ràng. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, dưới hình thức văn bản giấy hoặc điện tử, ghi nhận thông tin đăng ký của nhà đầu tư về dự án đầu tư và trở thành công cụ quan trọng để nhà đầu tư tham gia vào hoạt động đầu tư tại Việt Nam.

Đến nay, quy định về Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư vẫn được duy trì và kế thừa trong Luật Đầu tư năm 2020. Điều 77 của Luật Đầu tư 2020 đã quy định rõ rằng các nhà đầu tư đã có Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận ưu đãi đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước ngày Luật có hiệu lực (01/01/2021) sẽ được thực hiện dự án đầu tư theo các giấy tờ đã được cấp, đảm bảo tính hợp pháp và quyền lợi của nhà đầu tư.

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ghi nhận đầy đủ thông tin về dự án đầu tư, bao gồm tên dự án, nhà đầu tư, địa điểm thực hiện dự án, mục tiêu và quy mô, cũng như vốn đầu tư. Việc nắm vững quy định về Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư không chỉ giúp đảm bảo tính pháp lý trong quá trình đầu tư mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của các dự án tại Việt Nam.

Xem thêm: Dịch vụ đăng ký đầu tư ra nước ngoài và chuyển vốn đầu tư

3. Dự án nào phải cấp giấy chứng nhận đầu tư?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 37 của Luật Đầu tư năm 2020, việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là bắt buộc đối với một số trường hợp nhất định, bao gồm dự án của nhà đầu tư nước ngoài và dự án của các tổ chức kinh tế có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài. Cụ thể, các tổ chức kinh tế phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư khi nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ, hoặc khi đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài đối với công ty hợp danh.

Việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trong những trường hợp này rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp cho dự án, giúp xác nhận quyền sở hữu và hoạt động của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Đặc biệt, các tổ chức kinh tế có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài với tỷ lệ vốn điều lệ lớn cần tuân thủ đúng quy trình và các điều kiện do pháp luật quy định. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và hiệu quả của các dự án đầu tư.

Xem thêm: Vốn đầu tư nước ngoài công nghiệp

4. Câu hỏi thường gặp

Giấy phép đầu tư và giấy chứng nhận đầu tư là hai loại giấy tờ hoàn toàn khác nhau?

Không hoàn toàn. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, giấy phép đầu tư và giấy chứng nhận đầu tư có những điểm tương đồng về chức năng và ý nghĩa. Tuy nhiên, chúng có thể có những tên gọi khác nhau tùy thuộc vào thời điểm ban hành và quy định của từng luật. Ví dụ, trước đây có giấy phép đầu tư, sau đó là giấy chứng nhận đầu tư, và hiện nay là giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

Giấy phép đầu tư chỉ dành cho nhà đầu tư nước ngoài, còn giấy chứng nhận đầu tư dành cho cả nhà đầu tư trong nước?

Không chính xác. Cả giấy phép đầu tư và giấy chứng nhận đầu tư đều có thể được cấp cho cả nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở các quy định cụ thể về thủ tục, điều kiện đầu tư và các quyền lợi mà nhà đầu tư được hưởng.

Giấy phép đầu tư có giá trị pháp lý cao hơn giấy chứng nhận đầu tư?

Không có sự so sánh về giá trị pháp lý. Cả giấy phép đầu tư và giấy chứng nhận đầu tư đều có giá trị pháp lý ngang nhau. Chúng đều là căn cứ pháp lý để nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai  đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về giấy phép đầu tư và giấy chứng nhận đầu tư khác nhau như nào? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC  Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image