Số đăng ký kinh doanh tiếng anh là gì

Số đăng ký kinh doanh tiếng Anh là một khái niệm quan trọng đối với doanh nghiệp, đặc biệt là khi họ hoạt động quốc tế. Trước khi bước vào thị trường quốc tế, việc hiểu rõ về số đăng ký kinh doanh tiếng Anh là không thể phủ nhận. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về “Số đăng ký kinh doanh tiếng Anh là gì?”

Số đăng ký kinh doanh tiếng anh là gì
Số đăng ký kinh doanh tiếng anh là gì

Số đăng ký kinh doanh tiếng Anh là gì? Mã số thuế tiếng Anh là gì?

Số đăng ký kinh doanh cũng là mã số thuế và mã số đơn vị tham gia bảo hiểm xã hội của doanh nghiệp. Số đăng ký kinh doanh được sử dụng để thực hiện các nghĩa vụ về thuế, thủ tục hành chính và quyền cũng như các nghĩa vụ khác của doanh nghiệp. Trong từ điển tiếng anh pháp lý, số đăng ký kinh doanh tiếng anh được gọi là “Business code

Những thuật ngữ liên quan đến số đăng ký kinh doanh tiếng Anh 

Ngoài số đăng ký kinh doanh, có một số thuật ngữ khác liên quan đến đăng ký kinh doanh tiếng anh mà bạn có thể cần biết, ví dụ:

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Business registration certificate
  • Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động: Operation registration certificate
  • Giấy chứng nhận đầu tư: Investment certificate
  • Giấy phép kinh doanh: Business license
  • Phòng đăng ký kinh doanh: Business registration office
  • Đơn đăng ký kinh doanh: Business registration application
  • Điều lệ công ty: Company charter
  • Danh sách cổ đông: List of shareholders
  • Thủ tục đăng ký kinh doanh: Business registration procedures
  • Công bố thông tin đăng ký kinh doanh: Publishing of business registration information

Ví dụ câu văn có sử dụng số đăng ký kinh doanh tiếng anh 

  • The company was established in 2010 with the business code of 123456789.
  • You need to provide your business code and proof of registration when applying for a loan.
  • The business registration certificate contains the following information: company name, headquarters address, business code, legal representative, business lines, etc.
  • The business code is also the tax identification number and the social insurance code of the enterprise.
  • The business registration office is responsible for issuing, revising and revoking the business registration certificates and business codes for enterprises.

Tra cứu mã số doanh nghiệp

Trên cổng thông tin quốc gia về đăng kí doanh nghiệp 

Bước 1: Truy cập vào địa chỉ Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bước 2: Nhập mã số thuế/mã số doanh nghiệp hoặc tên doanh nghiệp vào ô tìm kiếm ở góc trái trên cùng rồi nhấn vào nút tìm kiếm. Nếu bạn không biết mã số thuế/mã số doanh nghiệp, bạn có thể nhập một phần tên doanh nghiệp để tìm kiếm gần đúng.
Bước 3: Sau khi nhấn vào nút tìm kiếm, kết quả sẽ hiển thị danh sách các doanh nghiệp có tên hoặc mã số thuế/mã số doanh nghiệp trùng hoặc gần trùng với từ khóa bạn nhập. Bạn có thể xem thông tin cơ bản của các doanh nghiệp như tên, mã số, địa chỉ, người đại diện, tình trạng hoạt động.
Bước 4: Để xem chi tiết thông tin của một doanh nghiệp, bạn nhấn vào tên doanh nghiệp hoặc mã số doanh nghiệp trong danh sách kết quả. Bạn sẽ được chuyển đến trang thông tin chi tiết của doanh nghiệp đó, bao gồm các thông tin về đăng ký doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, cổ đông, thành viên, quản lý.

Trên Cổng thông tin của Tổng Cục thuế

Bước 1: Truy cập vào trang của Tổng Cục thuế tại địa chỉ Cổng thông tin của Tổng Cục thuế.

Bước 2: Chọn Dịch vụ công.

Bước 3: Chọn Tra cứu thông tin người nộp thuế.

Bước 4: Điền một trong ba thông tin sau:

Tên tổ chức cá nhân nộp thuế.

Địa chỉ trụ sở kinh doanh.

Số chứng minh thư/Thẻ căn cước người đại diện.

Bước 5: Nhập mã xác nhận rồi nhấn vào nút Tra cứu. Kết quả sẽ hiển thị danh sách các doanh nghiệp có thông tin trùng hoặc gần trùng với thông tin bạn nhập. Bạn có thể xem thông tin cơ bản của các doanh nghiệp như tên, mã số, địa chỉ, người đại diện, tình trạng hoạt động.

Bước 6: Để xem chi tiết thông tin của một doanh nghiệp, bạn nhấn vào tên doanh nghiệp hoặc mã số doanh nghiệp trong danh sách kết quả. Bạn sẽ được chuyển đến trang thông tin chi tiết của doanh nghiệp đó, bao gồm các thông tin về đăng ký doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, cổ đông, thành viên, quản lý.

Bài viết trên đã giúp bạn có thêm thông tin về “Số đăng ký kinh doanh tiếng anh là gì?”. ACC Đồng Nai hy vọng bạn viết hữu ích với bạn.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    CAPTCHA ImageChange Image