Tài khoản góp vốn đầu tư trực tiếp của một doanh nghiệp FDI (Doanh nghiệp Đầu tư Nước ngoài) là một phần quan trọng trong quá trình thúc đẩy và phát triển kinh doanh của họ tại một quốc gia ngoại. Được xem như là một trong những bước quan trọng nhất trong việc thiết lập và hoạt động của doanh nghiệp, tài khoản góp vốn đầu tư trực tiếp không chỉ là nơi thể hiện cam kết về vốn đầu tư mà còn là cơ sở pháp lý để thực hiện các hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật địa phương. Hãy cùng tìm hiểu Tài khoản góp vốn đầu tư trực tiếp của Doanh nghiệp FDI thông qua bài viết dưới đây.
1. Doanh nghiệp FDI là gì? Gồm đặc điểm thế nào?
Hiện nay, trong pháp luật của Việt Nam, chưa có định nghĩa rõ ràng về khái niệm “doanh nghiệp FDI” cũng như chưa có sự quy định cụ thể về loại hình doanh nghiệp này. Chỉ có một giải thích tổng quát về “tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài” được đề cập tại khoản 22, Điều 3 của Luật Đầu tư năm 2020.
Cụ thể, “tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài” được xem là tổ chức kinh tế mà có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Theo quy định của Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp FDI được coi là một loại tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
Có thể liệt kê một số đặc điểm cơ bản của doanh nghiệp FDI:
- Hình thức đầu tư để trở thành doanh nghiệp FDI bao gồm việc thành lập doanh nghiệp với 100% vốn của nhà đầu tư nước ngoài, đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của doanh nghiệp khác, thành lập chi nhánh công ty nước ngoài tại Việt Nam hoặc đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh.
- Hình thức pháp lý của doanh nghiệp FDI có thể là công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần hoặc công ty hợp danh.
- Doanh nghiệp FDI có quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật Việt Nam và được hưởng các chính sách ưu đãi riêng dành cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- Mục đích hoạt động của doanh nghiệp FDI thường là hợp tác với các tổ chức kinh tế trong nước, mở rộng thị trường kinh doanh đa quốc gia.
2. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp?
Doanh nghiệp FDI, hay cụ thể là doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, bao gồm:
- Các doanh nghiệp được thành lập theo hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, trong đó có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông, và phải tuân thủ thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư.
- Các doanh nghiệp không thuộc trường hợp được thành lập theo hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, trong đó có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông, và phải tuân thủ thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư, với điều kiện nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp. Đây bao gồm:
- Doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp được thành lập sau khi chia tách, sáp nhập, hợp nhất dẫn đến nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp được thành lập mới theo quy định của pháp luật chuyên ngành.
- Doanh nghiệp dự án do nhà đầu tư nước ngoài thành lập để thực hiện dự án PPP theo quy định của pháp luật về đầu tư.
3. Mở và sử dụng tài khoản vốn đầu tư trực tiếp của công ty có vốn nước ngoài
Chỉ có các doanh nghiệp được nêu tại phần đối tượng áp dụng của bài viết này mới được mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp.
Quy trình góp vốn đầu tư, bất kể là từ nhà đầu tư nước ngoài hay nhà đầu tư Việt Nam, phải được thực hiện thông qua việc chuyển khoản vào tài khoản vốn đầu tư trực tiếp.
Đối với các giao dịch liên quan đến hoạt động đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp nước ngoài vào Việt Nam, phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp bằng ngoại tệ tại một ngân hàng được phép.
Mỗi loại ngoại tệ được sử dụng để góp vốn đầu tư chỉ được mở một tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại một ngân hàng được phép.
Trong trường hợp thực hiện đầu tư bằng đồng Việt Nam, phải mở một tài khoản vốn đầu tư trực tiếp bằng đồng Việt Nam tại ngân hàng được phép, tại địa chỉ đã mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp bằng ngoại tệ, để thực hiện các giao dịch thu, chi hợp pháp liên quan đến hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam.
Tài khoản vốn đầu tư trực tiếp ở các ngân hàng khác chỉ được sử dụng để thực hiện các giao dịch thu, chi theo qui định.
4. Mọi người cùng hỏi
Có những loại tiền tệ nào có thể được sử dụng để góp vốn vào tài khoản đầu tư trực tiếp của Doanh nghiệp FDI?
Doanh nghiệp FDI thường có thể sử dụng các loại tiền tệ phổ biến như USD, EUR, hoặc tiền tệ địa phương của quốc gia mà họ đầu tư để góp vốn vào tài khoản đầu tư trực tiếp.
Thủ tục mở và quản lý tài khoản góp vốn đầu tư trực tiếp của Doanh nghiệp FDI có khó khăn không?
Thủ tục mở và quản lý tài khoản này có thể phức tạp tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. Tuy nhiên, thông thường, doanh nghiệp FDI cần tuân thủ các quy định và điều kiện được quy định rõ ràng để có thể thực hiện thủ tục một cách thành công.
Ai có thẩm quyền quản lý và giám sát tài khoản góp vốn đầu tư trực tiếp của Doanh nghiệp FDI?
Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia, tài khoản góp vốn đầu tư trực tiếp thường được quản lý và giám sát bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền về tài chính và đầu tư.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Tài khoản góp vốn đầu tư trực tiếp của Doanh nghiệp FDI. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.