Tính đến ngày nay, việc doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài không chỉ là một xu hướng mà còn là một chiến lược quan trọng trong hoạt động kinh doanh và phát triển của nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu Doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài được không? thông qua bài viết dưới đây.
1. Doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài là gì?
Việc doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài là quá trình hình thành và vận hành của các công ty, tổ chức hoặc tổ chức tài chính mà chính phủ sở hữu hoặc kiểm soát chủ yếu trong quốc gia đó, với mục đích mở rộng sự hiện diện và tham gia vào hoạt động kinh tế trên thị trường quốc tế.
2. Quy định doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài
Theo Điều 14 của Luật Đầu tư năm 2020, Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) được định nghĩa như sau: Đây là hợp đồng được ký kết giữa các nhà đầu tư nhằm mục đích hợp tác kinh doanh, chia sẻ lợi nhuận và sản phẩm mà không tạo ra tổ chức kinh tế mới.
Trong Điều 28 của Luật Quản lý, Sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp 2014 quy định rằng: Việc sử dụng vốn, tài sản và quyền sử dụng đất của doanh nghiệp để đầu tư ra ngoài doanh nghiệp phải tuân thủ theo quy định của luật này, luật về đầu tư, luật về đất đai và các quy định khác của pháp luật liên quan; phải phù hợp với chiến lược, kế hoạch đầu tư phát triển 5 năm và kế hoạch sản xuất, kinh doanh hàng năm của doanh nghiệp.
Theo quy định tại khoản 2 của Điều 28 Luật Quản lý, Sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp 2014, những trường hợp góp vốn thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh không tạo ra tổ chức pháp nhân được coi là một trong các hình thức đầu tư vốn ra ngoài doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc ký kết hợp đồng góp vốn hợp tác kinh doanh với một bên khác không nhất thiết được coi là hình thức góp vốn ra ngoài doanh nghiệp.
Theo quy định, việc đầu tư vốn ra ngoài doanh nghiệp phải tuân thủ nguyên tắc do pháp luật quy định cụ thể, bao gồm không được đầu tư vào lĩnh vực bất động sản (trừ trường hợp doanh nghiệp có ngành nghề kinh doanh chính là bất động sản), không được góp vốn hoặc mua cổ phần tại ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán, quỹ đầu tư mạo hiểm, quỹ đầu tư chứng khoán hoặc công ty đầu tư chứng khoán, trừ trường hợp đặc biệt theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Các doanh nghiệp đã đầu tư vào các lĩnh vực được quy định trên không được phép tiếp tục đầu tư mà phải cơ cấu lại và thoái hết số vốn đã đầu tư theo quyết định của cấp có thẩm quyền.
3. Đặc điểm của doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài
Các đặc điểm chính của doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài bao gồm:
- Sở hữu hoặc kiểm soát chính của chính phủ: Doanh nghiệp nhà nước thường được sở hữu hoặc kiểm soát chính từ phía chính phủ, điều này làm cho chúng phân biệt với các doanh nghiệp tư nhân.
- Mục tiêu quốc gia: Mục đích chính của doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài thường là thúc đẩy lợi ích quốc gia hoặc quốc tế hơn là tối ưu hóa lợi nhuận cổ đông.
- Tham gia vào các lĩnh vực chiến lược: Các doanh nghiệp nhà nước thường đầu tư vào các lĩnh vực chiến lược như năng lượng, cơ sở hạ tầng, an ninh quốc gia và công nghệ cao.
- Sự hỗ trợ từ chính phủ: Chính phủ thường cung cấp hỗ trợ tài chính, chính trị và pháp lý cho doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài để giúp họ thực hiện các dự án quốc tế quy mô lớn.
- Tầm ảnh hưởng quốc tế: Các doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài có thể có tầm ảnh hưởng quốc tế đáng kể và thường tham gia vào các hoạt động đối ngoại và hợp tác kinh doanh quốc tế.
- Mục tiêu phát triển dài hạn: Doanh nghiệp nhà nước thường thúc đẩy các mục tiêu phát triển dài hạn, như tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy sự phát triển kinh tế cả trong nước và ở nước ngoài.
4. Mọi người cũng hỏi
Quy định pháp luật nào liên quan đến việc doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài?
Các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài của Việt Nam cũng áp dụng cho doanh nghiệp nhà nước khi họ muốn đầu tư ra nước ngoài.
Điều kiện nào cần phải đáp ứng để doanh nghiệp nhà nước được phép đầu tư ra nước ngoài?
Doanh nghiệp nhà nước cần tuân thủ các quy định về đầu tư nước ngoài, bao gồm việc có kế hoạch đầu tư cụ thể và đáp ứng các yêu cầu về vốn, quy trình pháp lý và thủ tục hành chính.
Doanh nghiệp nhà nước thường đầu tư ra nước ngoài vào lĩnh vực nào?
Doanh nghiệp nhà nước thường đầu tư ra nước ngoài vào các lĩnh vực chiến lược như năng lượng, hạ tầng, công nghệ thông tin, và các ngành công nghiệp chủ chốt khác.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Doanh nghiệp nhà nước đầu tư ra nước ngoài được không?. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.