Luật sang tên đổi chủ xe máy 2022 là một trong những văn bản pháp luật quan trọng liên quan đến việc chuyển đổi quyền sở hữu và thông tin liên quan đối với phương tiện giao thông này. Được cập nhật mới nhất, luật này đặt ra các quy định và thủ tục cụ thể để đảm bảo tính minh bạch, an toàn và hợp pháp trong quá trình sang tên đổi chủ xe máy. Hãy cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu Luật sang tên đổi chủ xe máy 2022 – Cập nhật mới nhất thông qua bài viết dưới đây.
1. Luật sang tên đổi chủ xe máy 2022 – Cập nhật mới nhất
Để tiến hành thủ tục sang tên xe máy, quy trình mua bán xe máy là bước quan trọng mà cả bên bán và bên mua đều cần thực hiện. Trước khi bắt đầu quy trình này, cả hai bên cần chuẩn bị một loạt giấy tờ quan trọng để đảm bảo sự chuyển nhượng xe diễn ra hợp pháp và suôn sẻ.
Bên Bán Chuẩn Bị:
- Giấy Tờ Xe Bản Chính: Tài liệu chính xác nhất về thông tin xe, bao gồm số khung, số máy, và các thông số kỹ thuật khác. Được cấp kèm theo xe khi mới mua.
- CMND/Căn Cước Công Dân Bản Chính: Chứng minh danh tính của bên bán, đảm bảo rằng người bán có quyền thực hiện giao dịch mua bán xe.
- Giấy Xác Nhận Tình Trạng Hôn Nhân: Đối với trường hợp độc thân, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân là yếu tố quan trọng để xác minh thông tin cá nhân.
- Giấy Chứng Nhận Kết Hôn: Trong trường hợp bên bán đã kết hôn, giấy chứng nhận kết hôn sẽ được yêu cầu để xác minh thông tin hôn nhân và quyền lợi liên quan.
- Hợp Đồng Uỷ Quyền (Nếu Có): Nếu bên bán không thể tự thực hiện quy trình mua bán, có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thay mặt. Hợp đồng uỷ quyền có công chứng là bắt buộc.
Bên Mua Chuẩn Bị:
- Đối với bên mua, cũng có một số giấy tờ quan trọng mà họ cần chuẩn bị trước khi thực hiện thủ tục sang tên xe máy:
- CMND/Căn Cước Công Dân Bản Chính: Chứng minh danh tính bằng CMND hoặc Căn Cước Công Dân bản chính, giống như bên bán.
2. Thực Hiện Công Chứng Hợp Đồng Mua Bán Xe
Theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 8 Thông tư 58/2020/TT-BCA, việc thực hiện công chứng hoặc chứng thực đối với giấy bán, cho, tặng xe của cá nhân được quy định rõ ràng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong quá trình giao dịch mua bán xe máy.
Một điều quan trọng cần nhấn mạnh là giấy bán, cho, tặng xe của cá nhân phải được công chứng theo quy định. Điều này áp dụng cho chữ ký của người bán, cho, tặng xe, nhằm bảo đảm tính chính xác và hợp pháp của thông tin trên giấy tờ.
Theo hướng dẫn chi tiết từ Công văn 3956/BTP-HTQTCT, đối với giấy bán, cho, tặng xe chuyên dùng, UBND cấp xã nơi thường trú của người bán, cho, tặng xe sẽ thực hiện chứng thực chữ ký của người bán, cho, tặng xe. Điều này là bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của giao dịch.
Trong trường hợp giấy bán, cho, tặng xe của cá nhân, người dân có quyền lựa chọn giữa công chứng tại các tổ chức hành nghề công chứng hoặc chứng thực chữ ký trên giấy bán, cho, tặng xe. Điều này tạo thuận lợi cho cả bên mua và bên bán để chọn lựa phương thức công chứng phù hợp với họ.
Nếu người dân lựa chọn chứng thực chữ ký trên giấy bán, cho, tặng xe cá nhân, quy trình thực hiện chứng thực sẽ được tiến hành tại UBND xã nơi thường trú của người bán, cho, tặng xe. Điều này giúp đảm bảo sự tiện lợi và nhanh chóng trong việc hoàn tất các thủ tục cần thiết.
Quy định về công chứng hoặc chứng thực giấy bán, cho, tặng xe theo các điều lệ và hướng dẫn của Thông tư 58/2020/TT-BCA và Công văn 3956/BTP-HTQTCT là bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi và tính hợp pháp của cả bên mua và bên bán trong giao dịch mua bán xe máy. Sự minh bạch và tuân thủ các quy định này không chỉ tăng cường tính an toàn cho bên mua, mà còn là cơ sở để xây dựng một thị trường giao dịch đáng tin cậy và minh bạch.
3. Nộp Lệ Phí Trước Bạ và Chuyển Nhượng Tên Xe Máy
Sau khi hoàn thành việc ký kết Hợp đồng mua bán xe máy, bước tiếp theo quan trọng là thực hiện công chứng để đảm bảo tính pháp lý của giao dịch. Tuy nhiên, công chứng chỉ là một phần trong quá trình chuyển nhượng xe máy. Để hoàn tất quá trình này, bạn cần nộp lệ phí trước bạ cho cơ quan nhà nước.
Công Thức Tính Lệ Phí Trước Bạ:
Số tiền lệ phí trước bạ (đồng) = Giá trị tài sản tính lệ phí trước bạ (đồng) x Mức thu lệ phí trước bạ theo tỷ lệ (%)