Mẫu danh sách cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần là tài liệu quan trọng ghi lại thông tin chi tiết về những cá nhân hay tổ chức đã đóng góp vốn và có vai trò quan trọng trong quá trình thành lập công ty. Đây là phần không thể thiếu để đảm bảo tính minh bạch và pháp lý của doanh nghiệp. Thông qua bài viết này, hãy cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu về Mẫu danh sách cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần chi tiết nhất.
1. Danh sách cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần là gì?
Danh sách cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần là một tài liệu ghi chép chi tiết về các cá nhân hoặc tổ chức đã tham gia vào quá trình thành lập công ty từ giai đoạn đầu tiên. Danh sách này cung cấp thông tin về tên các cổ đông sáng lập, số lượng và tỷ lệ cổ phần mà mỗi cổ đông sáng lập đã góp vào công ty.
2. Mẫu danh sách cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần
>>>> Xem biểu mẫu chi tiết: TẠI ĐÂY!
3. Nội dung danh sách cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần
Danh sách cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần là tài liệu quan trọng trong quá trình thành lập doanh nghiệp, bao gồm các thông tin chi tiết sau:
- Tên cổ đông sáng lập: Danh sách liệt kê đầy đủ tên từng cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào việc thành lập công ty cổ phần. Đây là những người hoặc tổ chức có vai trò quan trọng trong việc khởi động và thành lập công ty.
- Thông tin cá nhân hoặc tổ chức: Bao gồm địa chỉ, số điện thoại, email và các thông tin liên lạc khác của từng cổ đông sáng lập.
- Số lượng cổ phần đóng góp: Cho biết số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông sáng lập cam kết đóng góp vào công ty. Đây là số cổ phần mà mỗi người hoặc tổ chức đã cam kết góp vào vốn điều lệ ban đầu của công ty.
- Tỷ lệ sở hữu: Thể hiện tỷ lệ phần trăm mà mỗi cổ đông sáng lập sở hữu trong tổng số cổ phần đăng ký thành lập công ty. Tỷ lệ này được tính dựa trên số cổ phần mà mỗi người hoặc tổ chức cam kết góp so với tổng số cổ phần công ty phát hành.
- Quyền và nghĩa vụ: Các quyền và nghĩa vụ của từng cổ đông sáng lập đối với công ty sau khi thành lập, bao gồm quyền tham gia vào quản trị và quyết định của công ty, cũng như các nghĩa vụ pháp lý và tài chính.
- Các thông tin khác (nếu có): Những thông tin bổ sung như quan hệ với các thành viên khác trong ban điều hành, lý do tham gia vào công ty cổ phần, và các điều khoản đặc biệt khác có thể được bổ sung vào danh sách cổ đông sáng lập.
Danh sách cổ đông sáng lập là tài liệu cơ bản và pháp lý quan trọng trong quá trình thành lập công ty cổ phần, xác nhận sự cam kết và đóng góp của từng cá nhân hoặc tổ chức vào sự phát triển và hoạt động của công ty sau này.
4. Điều kiện trở thành cổ đông sáng lập
Cổ đông sáng lập là những người đầu tiên tham gia vào việc thành lập một công ty cổ phần và có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành doanh nghiệp. Để đáp ứng các điều kiện pháp luật để trở thành cổ đông sáng lập, họ cần:
- Sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông: Cổ đông sáng lập phải mua ít nhất một cổ phần thông thường của công ty cổ phần tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp.
- Ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập công ty cổ phần: Họ phải ký tên và cung cấp thông tin cá nhân để được đưa vào danh sách cổ đông sáng lập của công ty.
- Đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán: Các cổ đông sáng lập cần phối hợp đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông mà công ty có quyền chào bán tại thời điểm thành lập.
Điều kiện này nhằm đảm bảo tính cam kết và đóng góp thực sự của cổ đông sáng lập trong quá trình thành lập công ty cổ phần, đồng thời gia tăng minh bạch và trách nhiệm của họ đối với hoạt động và quản lý của công ty. Việc trở thành cổ đông sáng lập không chỉ là quyền lợi mà còn là nghĩa vụ pháp lý, bao gồm việc mua cổ phần và thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
>>>> Xem thêm bài viết: Dịch vụ thành lập công ty tại Đồng Nai
5. Quyền và nghĩa vụ của cổ đông sáng lập
Các quyền và nghĩa vụ của cổ đông sáng lập bao gồm:
Quyền của cổ đông sáng lập:
- Tham dự, phát biểu và biểu quyết trong cuộc họp Đại hội đồng cổ đông.
- Nhận cổ tức theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông.
- Ưu tiên mua cổ phần mới tương ứng với tỷ lệ sở hữu cổ phần phổ thông của mình.
- Xem xét, tra cứu và yêu cầu sửa đổi thông tin cá nhân trong danh sách cổ đông.
- Xem xét, tra cứu và trích lục Điều lệ công ty, biên bản họp Đại hội đồng cổ đông và nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.
- Nhận một phần tài sản còn lại khi công ty giải thể hoặc phá sản, tỷ lệ này phụ thuộc vào tỷ lệ sở hữu cổ phần trong công ty.
Nghĩa vụ của cổ đông sáng lập:
- Không được chuyển nhượng cổ phần ưu đãi biểu quyết cho người khác.
- Cùng nhau đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán khi đăng ký thành lập doanh nghiệp.
- Hạn chế chuyển nhượng cổ phần phổ thông trong thời hạn 3 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký
- doanh nghiệp, trừ khi chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác hoặc có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
- Sau 3 năm, có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho bất cứ ai.
- Nắm giữ cổ phần ưu đãi biểu quyết trong 3 năm đầu từ khi công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, sau đó chuyển đổi thành cổ phần phổ thông.
6. Mọi người cùng hỏi
Nội dung danh sách cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần gồm những gì?
Danh sách cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần bao gồm thông tin cá nhân của những người đã tham gia vào việc thành lập công ty và số lượng cổ phần mỗi người cam kết mua.
Điều kiện trở thành cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần là gì?
Để trở thành cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần, phải đáp ứng điều kiện sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông và đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp.
Việc có một mẫu danh sách cổ đông sáng lập chi tiết và chính xác là rất quan trọng để cung cấp thông tin rõ ràng về các cổ đông sáng lập và đảm bảo tính hợp pháp trong quản lý công ty cổ phần. Điều này giúp tăng cường sự tin tưởng từ phía cổ đông và nhà đầu tư, đồng thời thúc đẩy sự phát triển ổn định của doanh nghiệp trên thị trường. Hãy liên hệ ACC Đồng Nai để biết thêm chi tiết.