Trong lĩnh vực đầu tư, quy định về năng lực tài chính của các nhà đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và bền vững của thị trường. Điều này thường được xác định bởi các quy định và điều kiện của pháp luật, nhằm đảm bảo rằng những ai tham gia vào hoạt động đầu tư có đủ khả năng tài chính để đối mặt với rủi ro và nghĩa vụ tài chính của mình. Hãy cùng tìm hiểu Quy định của pháp luật về năng lực tài chính của nhà đầu tư thông qua bài viết dưới đây.
1. Khái niệm về năng lực tài chính của nhà đầu tư
Năng lực tài chính của nhà đầu tư là khả năng đảm bảo nguồn vốn cho các hoạt động đầu tư kinh doanh, nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận. Nó cũng ám chỉ khả năng huy động vốn và bảo vệ tài chính một cách an toàn. Điều này là điều kiện cần để nhà đầu tư thể hiện sức mạnh kinh tế đủ để thực hiện các dự án đầu tư kinh doanh của mình. Ví dụ, nhà đầu tư có ý định tham gia dự án PPP (hợp đồng đối tác công tư) phải cung cấp chứng chỉ về năng lực tài chính theo mẫu số 05, theo quy định của Thông tư 10/2022/TT-BKHĐT. Mẫu này bao gồm thông tin về tên nhà đầu tư/thành viên liên danh và thông tin chi tiết về năng lực tài chính của họ, bao gồm tổng vốn sở hữu, tổng thu nhập, tổng lợi nhuận sau thuế, tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu, tỷ lệ trả nợ, tỷ lệ thanh khoản hiện hành, và tỷ lệ tiền mặt nhanh chóng. Hồ sơ kèm theo bao gồm báo cáo tài chính đã được kiểm toán, cam kết về tài chính, và báo cáo chứng minh khả năng cung cấp vốn theo phương án tài chính của dự án PPP. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính nhưng một số yếu tố chính bao gồm:
- Dự kiến lợi nhuận: Số tiền lợi nhuận mà nhà đầu tư dự kiến nhận được khi đầu tư vào một dự án hoặc cổ phiếu. Dự kiến lợi nhuận phản ánh mức độ rủi ro và hiệu suất của dự án hoặc hành động. Nếu dự kiến lợi nhuận cao, các nhà đầu tư sẽ có động lực đầu tư nhiều hơn và ngược lại.
- Chiến lược chia cổ tức: Quyết định của hội đồng quản trị công ty về việc phân bổ lợi nhuận sau thuế giữa tái đầu tư vào công ty và việc chia cổ tức cho các cổ đông. Chiến lược chia cổ tức ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu và thu nhập của nhà đầu tư. Nếu chiến lược chia cổ tức hấp dẫn, nhà đầu tư sẽ có xu hướng mua và nắm giữ cổ phiếu dài hạn và ngược lại.
- Tỷ lệ cổ tức: Là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận sau thuế trả cho cổ đông dưới hình thức cổ tức. Tỷ lệ chi trả cổ tức cho thấy số tiền mà một công ty trả cho các cổ đông của mình. Nếu tỷ lệ cổ tức cao, nhà đầu tư sẽ có thu nhập ổn định và an toàn từ việc nắm giữ cổ phiếu và ngược lại.
- Giá cổ phiếu: Giá của một cổ phiếu được giao dịch trên sàn giao dịch. Giá cổ phiếu phản ánh giá trị hiện tại và tiềm năng của công ty. Nếu giá cổ phiếu tăng, nhà đầu tư sẽ thu được lợi nhuận từ việc bán cổ phiếu và ngược lại.
- Các yếu tố ảnh hưởng khác: Quy mô hoạt động, lĩnh vực kinh doanh, vị thế cạnh tranh, sức mạnh thị trường, khả năng quản lý rủi ro, tiếp cận vốn, và công nghệ hiện đại là những yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến khả năng tài chính của nhà đầu tư.
2. Quy định về báo cáo năng lực tài chính nhà đầu tư
Năng lực tài chính của nhà đầu tư được quy định trong một số văn bản pháp luật như sau: Theo Khoản 2, Điều 26 của Luật Nhà ở 2014, chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại phải đảm bảo năng lực tài chính để thực hiện dự án theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, theo quy định tại Khoản 2, Điều 14 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP, điều kiện về năng lực tài chính để đảm bảo việc sử dụng đất theo tiến độ của dự án đầu tư được quy định như sau:
- Phải có vốn sở hữu để thực hiện dự án không dưới 20% tổng mức đầu tư đối với dự án có quy mô sử dụng đất dưới 20 héc ta; không dưới 15% tổng mức đầu tư đối với dự án có quy mô sử dụng đất từ 20 héc ta trở lên.
- Phải có khả năng huy động vốn từ các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và các tổ chức, cá nhân khác để thực hiện dự án.
Đối với hoạt động đầu tư ra nước ngoài, theo quy định tại Điều 51 của Luật Đầu tư 2022, Nhà nước khuyến khích nhà đầu tư thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài nhằm mục đích khai thác, phát triển, mở rộng thị trường; tăng khả năng xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ, thu ngoại tệ, tiếp cận công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực quản lý và bổ sung nguồn lực phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Điều 55 của Luật này cũng quy định rằng, khi thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài, nhà đầu tư cần nộp hồ sơ dự án đầu tư cho Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong đó phải kèm theo một trong các tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư, bao gồm:
- Báo cáo tài chính 02 năm gần nhất của nhà đầu tư.
- Cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ.
- Cam kết hỗ trợ tài chính từ tổ chức tài chính.
- Bảo lãnh về năng lực tài chính của nhà đầu tư.
- Các tài liệu khác chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư.
3. Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư
Để thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư phải chứng minh năng lực tài chính của mình. Quy trình chứng minh năng lực tài chính, là một quy trình cực kỳ quan trọng, nhằm đảm bảo rằng nhà đầu tư có đủ khả năng tài chính về tiền bạc, công nghệ, máy móc, nhân lực… để thực hiện các dự án đầu tư. Điều này thường được thực hiện thông qua việc nhà đầu tư tự kê khai năng lực tài chính của mình với cơ quan nhà nước có thẩm quyền, trong một Báo cáo năng lực tài chính. Báo cáo này do chính nhà đầu tư tự lập và cam kết về tính xác thực của các thông tin được đưa ra trong đó.
Nhận thức được tầm quan trọng của năng lực tài chính, pháp luật về đầu tư quy định rằng trong hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư, bắt buộc phải có báo cáo năng lực tài chính của nhà đầu tư. Cụ thể, bản sao một trong các tài liệu sau phải được cung cấp:
- Báo cáo tài chính 02 năm gần nhất của nhà đầu tư.
- Cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ.
- Cam kết hỗ trợ tài chính từ tổ chức tài chính.
- Bảo lãnh về năng lực tài chính của nhà đầu tư.
- Tài liệu thuyết minh năng lực tài chính của nhà đầu tư.
Ngoài ra, để chứng minh năng lực tài chính, các nhà đầu tư còn cần cung cấp thêm các tài liệu sau:
- Đối với doanh nghiệp đang hoạt động tài nước ngoài, cần cung cấp báo cáo tài chính đã được kiểm toán hai năm gần nhất, bao gồm giá trị tài sản, doanh thu, lợi nhuận hàng năm. Trong trường hợp không có lợi nhuận, cần cung cấp các chứng từ chứng minh khả năng huy động vốn từ ngân hàng.
- Đối với doanh nghiệp mới thành lập, cần cung cấp giấy tờ chứng minh khả năng huy động vốn của công ty mẹ hoặc xác nhận số dư tiền gửi tại ngân hàng.
- Đối với nhà đầu tư cá nhân, cần cung cấp các giấy tờ chứng minh khả năng huy động vốn như sổ tiết kiệm hoặc xác nhận từ ngân hàng về số dư tài khoản.
4. Mẫu báo cáo năng lực tài chính nhà đầu tư
5. Mọi người cùng hỏi
Năng lực tài chính của nhà đầu tư là gì và tại sao nó quan trọng trong hoạt động đầu tư kinh doanh?
Năng lực tài chính là khả năng của nhà đầu tư để cung cấp và quản lý các nguồn tài chính cần thiết cho các hoạt động đầu tư, nhằm mục tiêu thu được lợi nhuận. Nó quan trọng để đảm bảo sự ổn định và an toàn tài chính trong quá trình kinh doanh và đầu tư.
Tại sao nhà đầu tư cần phải chứng minh năng lực tài chính khi tham gia dự án PPP?
Chứng minh năng lực tài chính giúp đảm bảo rằng nhà đầu tư có đủ khả năng tài chính để thực hiện dự án PPP một cách ổn định và bền vững. Điều này giúp đảm bảo sự thành công của dự án và bảo vệ lợi ích của tất cả các bên liên quan.
Các yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực tài chính của nhà đầu tư?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính của nhà đầu tư, bao gồm tổ chức tài chính, tình hình kinh doanh, cơ cấu vốn, hiệu suất tài chính, cũng như yếu tố macro và micro kinh tế xã hội.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Quy định của pháp luật về năng lực tài chính của nhà đầu tư. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.